I. Tổng quan về hệ thống giáo dục Úc - những điều bạn cần biết

1. Các cấp bậc đào tạo trong hệ thống giáo dục Úc 

Các cấp bậc học tại Úc có 5 cấp bậc, bao gồm Tiểu học, Trung học cơ sở, Trung học phổ thông, Cao đẳng - Chứng chỉ, Đại học - Sau Đại học. Tùy vào mỗi bang và vùng lãnh thổ Úc mà sẽ có sự khác biệt nhất định. 

Sơ đồ hệ thống giáo dục của Úc 

1.1. Bậc Tiểu học ở Úc - Primary School 

Thời gian học là 07 hoặc 08 năm, bắt đầu từ Nhà Trẻ/ Mẫu Giáo đến Lớp 6 hoặc Lớp 7 (tùy bang). Năm học bắt đầu vào tháng 5 và chia thành 3 kỳ, mỗi kỳ kéo dài 3 tháng, với 2 tuần nghỉ giữa mỗi kỳ. 

Chương trình học tiểu học bao gồm 8 lĩnh vực, từ tiếng Anh đến khoa học và nghệ thuật. Mỗi lớp có giáo viên chủ nhiệm và giáo viên riêng cho từng bộ môn, bao gồm cả âm nhạc, nghệ thuật, kịch và tôn giáo. Học sinh bậc tiểu học ở Úc được khuyến khích phát triển tư duy logic và khả năng thuyết trình. Bên cạnh đó còn được rèn luyện thể thao, học kiến thức qua các bài tập thực tế ngay tại lớp. 

1.2. Bậc Trung học cơ sở - Secondary School

Thời gian học là ba hoặc bốn năm, từ Lớp 7 đến Lớp 10, hoặc Lớp 8 đến Lớp 10. Ở bậc học này, học sinh sẽ học các môn nhằm nâng cao hiểu biết về các vấn đề kinh tế, dân sự và xã hội. Nếu đang muốn du học Úc từ cấp II thì bậc trung học cơ sở sẽ là một lựa chọn hợp lý dành cho bạn. 

1.3. Bậc Trung học phổ thông - Senior Secondary School 

Thời gian học là hai năm, gồm Lớp 11 và Lớp 12.  Ở bậc này, nhà trường sẽ cung cấp các kiến thức để học sinh có kỹ năng học tập và làm việc trong tương lai. Các môn học chính là: lịch sử, toán, khoa học, địa lý và tiếng Anh. Học sinh sẽ được tự do chọn lựa môn học, có thể chuyển sang học nghề nếu muốn. 

Sau khi hoàn thành lớp 12, học sinh sẽ được nhận Chứng Chỉ Giáo Dục Trung Học Phổ Thông (Senior Secondary Certificate of Education), hay còn được gọi là Bằng Tú Tài/ Bằng Tốt nghiệp THPT.  Lúc này, học sinh có thể học thẳng lên đại học hoặc học cao đẳng nghề đều được. 

Bang/ Vùng lãnh thổ

Tên gọi chứng chỉ tốt nghiệp THPT

Tasmania

Tasmanian Certificate of Education (TCE)

Victoria

Victorian Certificate of Education (VCE)

Queensland

Queensland Certificate of Education (QCE)

Western Australia

Western Australian Certificate of Education (WACE)

South Australia

South Australian Certificate of Education (SACE)

New South Wales

Higher School Certificate 

Northern Territory

Northern Territory Certificate of Education (NTCE)

Australian Capital Territory

ACT Senior Secondary Certificate

1.4. Cao đẳng/ Chứng chỉ - College/ Certificate 

Đầu tiên là về các chương trình Cao đẳng (College) nói chung. Thông thường, các chương trình Cao đẳng sẽ cấp bằng ngắn hạn hơn so với Đại học. Sinh viên chỉ mất từ 01 - 02 năm để hoàn thành. Lộ trình chuyển tiếp từ Cao đẳng lên Đại học cũng dễ dàng.  

Thứ hai là các chương trình Cao đẳng nghề (VET - Vocational Education And Training) hay còn gọi là chương trình giáo dục và đào tạo nghề của Úc giúp sinh viên có được các kỹ năng làm việc chuyên môn và thực tế. Có rất nhiều khóa đào tạo nghề toàn thời gian trên lớp hoặc trực tuyến. 

Các khóa học VET được cung cấp bởi các tổ chức đào tạo tư nhân (RTO), cơ sở Giáo dục Kỹ thuật và Giáo dục Bậc cao (TAFE) được chính phủ tài trợ. Các khóa học của VET gồm 4 chứng chỉ (Certificate I, II, III và IV), cùng với các khóa học học chứng chỉ Diploma và chứng chỉ Diploma nâng cao (Advanced Diploma). Thời gian học nghề VET cũng chỉ mất từ 01 đến 02 năm.

1.5. Đại học/ Sau Đại học - Higher Education 

Đại học 

Các trường đại học Úc được thành lập như các cơ quan độc lập theo nguyên tắc trao quyền điều hành cho hội đồng giám đốc hoặc ban giám hiệu. Các cơ sở đào tạo phi đại học phải đăng ký và các khóa học phải được một cơ quan của chính phủ Úc công nhận. 

Thời gian hoàn thành chương trình đào tạo hệ đại học là khác nhau với các loại bằng khác nhau:

  • Bằng cử nhân (Bachelor Degree) là 3 năm
  • Bằng cử nhân danh dự (Bachelor Honours Degree) là 4 năm.

Với tổng cộng 41 trường đại học, trong đó có 38 trường công lập và 3 trường tư thục, các trường đại học của Úc cung cấp nhiều khóa học trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Bao gồm y học, luật, kinh doanh và quản lý, nha khoa, giáo dục, khoa học môi trường, kế toán và kỹ thuật.   

Việc xét tuyển vào chương trình đại học thường dựa trên điểm ATAR của sinh viên >> tham khảo bài viết: cách thức tính điểm đại học ở Úc  

Sau Đại học 

Ở Úc, bậc học sau đại học có một tầm quan trọng đặc biệt vì chúng cung cấp kiến thức chuyên môn, kỹ năng nâng cao và lợi thế cạnh tranh trên thị trường việc làm. 

Các chương trình đào tạo sau đại học bao gồm bằng Thạc sĩ (Master), Tiến sĩ (Ph.D.) và chứng chỉ/ bằng tốt nghiệp (graduate certificate/ diploma). 

2. Giới thiệu về Khung Bằng Cấp Quốc Gia Úc (Australian Qualifications Framework)

Khung Bằng Cấp Quốc Gia Úc (Australian Qualifications Framework - AQF) được thiết kế từ năm 1995, nhằm tạo ra một khung tiêu chuẩn thống nhất cho các bằng cấp, chứng chỉ ở các bậc học như: 

  • Trung học phổ thông 
  • Khóa đào tạo ngắn hạn và dài hạn 
  • Khóa đào tạo nghề 
  • Giáo dục Đại học và sau Đại học. 

Bậc học

Level

Tên chứng chỉ /bằng

(Certificate / Diploma)

Đặc điểm

Thời gian học

Cao đẳng nghề/ Chứng chỉ - College/ Certificate

1

Chứng chỉ I - Certificate I

Cung cấp kiến thức cơ bản và kỹ năng cho công việc và học tập. Tốt nghiệp Certificate I giúp học sinh có kiến thức cơ bản về giao tiếp cũng như kiến thức chuyên môn trong lĩnh vực mình chọn lựa.

từ 06 tháng - 01 năm

2

Chứng chỉ II - Certificate II

Cung cấp cho học sinh các kiến thức và kỹ năng để có thể tiếp nhận và xử lý công việc nhất định. Có khả năng sử dụng các công cụ, phương tiện đơn giản.

từ 06 tháng- 01 năm

3

Chứng chỉ III - Certificate III

Cung cấp cho học sinh kiến thức về kỹ thuật tổng quan và chi tiết và các kỹ năng xử lý công việc. Học sinh tốt nghiệp có thể xử lý tốt công việc, đề xuất giải pháp, thuyết trình cho chuyên gia và hướng dẫn người khác làm việc.

từ 01 đến 02 năm

4

Chứng chỉ IV - Certificate IV

Cung cấp cho học sinh kỹ năng và kiến thức chuyên môn sâu rộng về lĩnh vực học tập. Học sinh tốt nghiệp có thể định hướng, phán đoán và xử lý các vấn đề phát sinh ngoài công việc hàng ngày. Có thể hướng dẫn, chuyển giao công việc cho người khác.

từ 06 tháng đến 02 năm

5

Bằng Cao đẳng (văn bằng) - Diploma

Cung cấp kiến thức và kỹ năng chuyên môn sâu rộng. Học sinh tốt nghiệp có khả năng áp dụng kiến thức và kỹ năng này trong các lĩnh vực đòi hỏi trình độ cao. Họ có khả năng tự quản lý và lựa chọn trang thiết bị, dịch vụ và kỹ thuật thích hợp cho công việc, và cũng có khả năng phân đoạn và xử lý công việc theo nhu cầu cụ thể.

từ 01 - 02 năm

6

Bằng Cao đẳng nghề nâng cao -

Advanced Diploma

Cung cấp các kiến thức và khả năng chuyên sâu cho việc phân tích, chẩn đoán, thiết kế, lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá đối với các chức năng có liên hệ về mặt quản lý và/hoặc chuyên môn.

từ 01 - 02 năm

Văn bằng liên kết - Associate Degree

Học sinh có thể đăng ký học sau khi tốt nghiệp THPT hoặc có bằng Cer.III, Cer.IV. Khóa học cung cấp cho học sinh những kiến thức cơ bản theo chiều hướng nghiên cứu của một lĩnh vực học tập.

02 năm

Đại học

       

7

Bằng cử nhân

Bachelor Degree

Chương trình học bao gồm những môn học chuyên ngành giúp sinh viên nghiên cứu chuyên sâu các đề tài chuyên môn và phát triển trình độ cao hơn, chuẩn bị cho sinh viên tiếp tục việc học ở bậc sau đại học nếu muốn.

03 - 04 năm (tùy ngành)

8

Chứng chỉ sau đại học

Graduate Certificate

Để lấy Chứng chỉ sau đại học, sinh viên cần trau dồi khả năng chuyên môn đã được rèn luyện trong chương trình đại học, hoặc phát triển kiến thức và kĩ năng chuyên môn của một ngành nghề khác.

06 tháng - 01 năm

8

Bằng Diploma sau Đại học

Graduate Diploma

Để nhận bằng Diploma, sinh viên phải trau dồi khả năng chuyên môn đã được rèn luyện trong chương trình đại học, hoặc phát triển kiến thức và tay nghề chuyên môn của một ngành nghề khác. Văn bằng này có thể được mô tả như là một văn bằng dành cho sinh viên có trình độ chuyên môn cao hơn nhờ biết thu thập kiến thức một cách có hệ thống và mạch lạc.

01 năm

8

Bằng đại học danh dự

Bachelor Degree (Honor)

Dành cho những ứng viên tốt nghiệp cử nhân ưu tú. Sau 3 năm học cử nhân sinh viên được phép học thêm một năm để lấy bằng danh dự.

04 năm

Sau đại học

9

Bằng Thạc sĩ

Masters Degree

Để đạt được bằng Thạc Sĩ, sinh viên cần tăng cường kiến thức và chuyên môn. Bằng Thạc Sĩ có thể đạt qua nghiên cứu độc lập hoặc kết hợp học tập và nghiên cứu. Chương trình này thường yêu cầu sinh viên phát triển kiến thức chuyên sâu thông qua tự nghiên cứu.

01-02 năm hoặc 03-04 năm

10

Bằng Tiến sỹ

Doctoral Degree

Bằng Tiến Sĩ là văn bằng cao nhất tại các trường đại học ở Úc, bao gồm ba phần chính: một bản báo cáo về công trình nghiên cứu, một công trình nghiên cứu nguyên thủy có đóng góp quan trọng, và một luận án chi tiết chứng minh mối liên hệ với chuyên ngành hoặc lãnh vực học tập.

03 năm hoặc hơn (tùy ngành)

Có thể xem chi tiết các hạng mục khác của khung văn bằng AQF tại đây

AQF đóng vai trò quan trọng trong việc quy định cụ thể các tiêu chuẩn về trình độ và mục tiêu giáo dục của từng bậc học. Nhờ đó mà bằng cấp của Úc được công nhận trên toàn cầu. Nó cũng giúp cho tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp từ các trường cao đẳng, đại học ở Úc cao hơn. 

+ Học sinh chuyển từ bậc học thấp hơn sang bậc học cao hơn trong cùng hệ thống (đối với sinh viên quốc tế cần đáp ứng yêu cầu về thị thực và tiêu chí xét tuyển của trường). 

+ Chuyển đổi giữa hai trường trong nước Úc

+ Chuyển đổi từ trường ở nước ngoài sang trường trong nước Úc một cách dễ dàng.

Ngoài ra, AQF còn cho phép sự linh hoạt trong việc cung cấp khóa học như: 

• Cả trường ĐH lẫn các cơ sở giáo dục chuyên nghiệp & đào tạo đều có các khóa học Diploma và Advanced Diploma.

• Các trường ĐH và cao đẳng đều có thể cấp Chứng chỉ I-IV .

• Các trường đào tạo nghề VET có thể liên kết với các trường ĐH để cung cấp các khóa học ở trình độ Cử Nhân cũng như Chứng Chỉ và Văn Bằng Sau Ðại Học (Degree, Graduate Certificate and Graduate Diploma).

• Cả hai đẳng cấp chuyên nghiệp & đào tạo và phổ thông có thể mở các khóa/môn dạy nghề và đào tạo cho những học sinh theo đuổi Chứng Chỉ Tốt Nghiệp Phổ Thông và Chứng Chỉ Nghề I-IV.

• Học sinh có thể ghi danh học Chứng Chỉ Tốt Nghiệp Phổ Thông tại một trường chuyên nghiệp & đào tạo. 

II. Phương pháp giáo dục đặc trưng của Úc là gì?

Với nền giáo dục đẳng cấp và chất lượng hàng đầu thế giới, các trường học tại Úc luôn ưu tiên vào trải nghiệm học tập cá nhân cũng như khuyến khích học sinh phát huy các thế mạnh vốn có của mình. Dưới đây là một số điểm đặc biệt trong phương pháp giáo dục - đào tạo của nước Úc: 

Đặt người học làm trọng tâm 

Sẽ như thế nào nếu một học sinh không chịu học bài & làm bài tập về nhà như thông thường? Hoặc một học sinh khó có thể hiểu được bài giảng trọn vẹn? Các giáo viên ở Úc sẽ tìm hiểu nguyên nhân vì sao học sinh lại gặp vấn đề như vậy. 

Việc tập trung vào trải nghiệm học tập, phát triển cá nhân ở Úc không chỉ là giảng bài, trình bày nội dung. Nó còn có nghĩa là:

•  Khuyến khích sự phản biện, đặt câu hỏi từ phía học sinh/ sinh viên dành cho giảng viên. 

• Luôn đưa ra sự hỗ trợ và phản hồi kịp thời. 

• Không có sự phân biệt quá khắt khe trong khoảng cách giữa thầy cô và học trò.

• Giúp học sinh trở nên toàn diện, cân bằng giữa học tập, thể thao, âm nhạc, theo đuổi khả năng lãnh đạo và các hoạt động ngoại khóa khác.

Đề cao tinh thần tự học và chú trọng đến thực hành 

Trong các trường Úc, sinh viên quốc tế không dành nhiều thời gian ngồi nghe giảng - trung bình chỉ khoảng 12 tiếng học trên lớp mỗi tuần. Thay vào đó, họ được khuyến khích tự học, nghiên cứu tài liệu và tham gia các hoạt động nhóm để thảo luận và áp dụng kiến thức học ngoài giờ học.

Phát triển kỹ năng mềm thông qua các hoạt động nhóm 

Các trường ĐH tại Úc luôn xem khả năng làm việc nhóm tốt là một kỹ năng cần thiết để tốt nghiệp và phát triển sau này. Làm việc nhóm - nghe thì có vẻ dễ nhưng thật ra lại là một thách thức đối với các bạn du học sinh. Bởi việc tính điểm số của các bài tập nhóm không chỉ dựa vào kết quả công việc cá nhân mà còn phụ thuộc vào những thành viên khác. Dù sao, đây cũng là một trải nghiệm xứng đáng để bạn khám phá bản thân và tận dụng tốt nhất các khả năng của mình. 

Ít áp lực thi cử, nhiều bài tập  

Phần lớn điểm số của sinh viên Úc dựa trên kết quả của bài luận và thuyết trình, thay vì điểm thi cuối kỳ. Điều này giúp bạn phát triển kỹ năng quản lý thời gian khi đối mặt với một lượng bài tập "khủng" trong suốt thời gian học tại Úc. Nhiều sinh viên quốc tế thích phương pháp này hơn, bởi nó là thành quả của sự cố gắng xuyên suốt, thay vì dồn toàn bộ nỗ lực trong chỉ trong một bài kiểm tra 2 tiếng đồng hồ. 

Hệ thống chấm điểm bằng chữ cái 

Tại Úc, điểm số được thể hiện qua bảng chữ cái, thay vì thang điểm số từ 0 - 10 như ở Việt Nam: 

+ HD - High Distinction và D - Distinction: mức điểm cao nhất 

+ Cr - Credit: tín chỉ 

+ P - Pass 

+ F - Fail 

Đạo văn là lỗi cấm kỵ 

Ở Úc, đạo văn được xem là một tội ăn cắp và hình phạt cao nhất là bị trục xuất khỏi Úc. Chính vì vậy, bạn phải làm quen với các quy chuẩn trích dẫn được cho phép như: 

+ AGLC (Australian Guide to Legal Citation) 

+ APA (American Psychological Association)

Mỗi trường sẽ có chính sách về đạo văn cũng như quy tắc về tham khảo, trích dẫn. Ngay từ khi bắt đầu nhập học, bạn nên tìm hiểu về luật đạo văn của trường/ khóa học bạn tham gia hoặc của giảng viên bộ môn đưa ra.

III. Các lộ trình học tập tại Úc dành cho học sinh - sinh viên Việt Nam 

1. Du học Úc từ bậc THCS - cấp II 

Với các cấp bậc đào tạo trong hệ thống giáo dục Úc mà PTAS đã nêu, du học Úc từ giai đoạn cấp II hoàn toàn khả thi và nhiều thuận lợi như: học sinh có thể đi cùng người giám hộ, không cần IELTS và TOEFL, tuy nhiên học sinh cần vượt qua bài kiểm tra tiếng Anh đầu vào của trường, nếu kết quả thi không đạt thì sẽ  theo học các khóa tiếng Anh từ 04 - 06 tháng. 

>> Tham khảo chi tiết về du học Úc cấp II tại đây.

2. Du học Úc từ bậc THPT 

Với hệ thống giáo dục khá tương đồng, học sinh Việt Nam khá thuận lợi khi muốn du học tại Úc. Tuy nhiên cần lưu ý là hầu hết các trường tại Úc yêu cầu học sinh phải học ít nhất 4 kỳ để đảm bảo chất lượng đầu ra Đại học. Vì vậy, nên chú ý thời gian chậm nhất để đăng ký học cấp 3 tại Úc là hết lớp 10 ở Việt Nam, tương đương sẽ vào lớp 11 tại Úc.  

Sau khi hoàn thành bậc học THPT, học sinh Việt Nam có thể chọn lựa học tiếp các chương trình học nghề, dự bị đại học, chuyển tiếp,...tại Úc. 

>> Tham khảo chi tiết về du học Úc cấp III tại đây

Trên đây là toàn bộ thông tin về hệ thống giáo dục Úc từ tổng quan đến chi tiết, PTAS hy vọng rằng bạn đã nắm được thông tin và có cho mình sự lựa chọn phù hợp trên hành trình chuẩn bị du học. Đừng ngần ngại liên hệ cho chúng tôi nếu cần tư vấn về du học Úc nhé! 

Nguồn: Du học PTAS